Có 2 kết quả:
导播 dǎo bō ㄉㄠˇ ㄅㄛ • 導播 dǎo bō ㄉㄠˇ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to direct a television or radio broadcast
(2) director (TV, radio)
(2) director (TV, radio)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to direct a television or radio broadcast
(2) director (TV, radio)
(2) director (TV, radio)
Bình luận 0